Việt
gạch đi
xóa đi
bỏ đi
là
ủi
vuốt thẳng
xoa
bôi
bôi mở
bôi trơn
tán đương
ca ngợi
tán tụng
tâng bốc
tô điểm
tô vẽ
Đức
ausstreichen
ausstreichen /ỉ vt/
1. gạch đi, xóa đi, bỏ đi; 2.là, ủi, vuốt thẳng; 3. xoa, bôi, bôi mở, bôi trơn; 4. tán đương, ca ngợi, tán tụng, tâng bốc, tô điểm, tô vẽ; II vi (s) trải ra, dăng ra, trải dài, tỏa rộng, kéo dài, chạy dài ra.