Befiederung /f =, -en/
1. [sự] mọc lông, sự trơn, tô vẽ; (hàng không) vật hình cách
Beschönung /f =. -en/
1. [sự] tô vẽ, thêu dệt, tô điểm; 2. [sự] tha thú, thú lỗi.
übertünchen /vt/
1. (xây dựng) quét vôi lại, quét vôi; 2. tô vẽ, tô điểm, thêu dệt, tô son điểm phấn; che dắu, che đậy, dấu diém, lấp liếm, xóa nhòa (khuyết điểm).
schmücken /vt/
1. tô điểm, trang điểm, trang hoàng, trang trí, trang súc, mặc đẹp, mặc diện; 2. tô vẽ, tô điểm, thêu dệt, tô son điểm phấn, tô thêm, tó thêm;
ausstreichen /ỉ vt/
1. gạch đi, xóa đi, bỏ đi; 2.là, ủi, vuốt thẳng; 3. xoa, bôi, bôi mở, bôi trơn; 4. tán đương, ca ngợi, tán tụng, tâng bốc, tô điểm, tô vẽ; II vi (s) trải ra, dăng ra, trải dài, tỏa rộng, kéo dài, chạy dài ra.