Việt
tô điểm
trang trí
trang hoàng
tô vẽ thêm
tô điểm thêm.
tô vẽ
che đậy
tô hồng
Đức
schönfärben
schönfärben /(sw. V.; hat)/
tô vẽ; che đậy; tô hồng (beschönigen);
schönfärben /(tách dược) vt/
tô điểm, trang trí, trang hoàng, tô vẽ thêm, tô điểm thêm.