Việt
tô vẽ thêm
tô điểm thêm
thêm mắm dặm muối
Đức
ausschmucken
ausschmucken /(sw. V.; hat)/
tô vẽ thêm; tô điểm thêm; (nghĩa bóng) thêm mắm dặm muối;