Việt
trang tri
trang hoàng
tô điểm
tô vẽ thêm
tô điểm thêm
thêm mắm dặm muối
Đức
ausschmucken
ausschmucken /(sw. V.; hat)/
trang tri; trang hoàng; tô điểm (dekorieren);
tô vẽ thêm; tô điểm thêm; (nghĩa bóng) thêm mắm dặm muối;