Việt
tô hồng
tô vẽ
che đậy
sáng tác theo phong cách lãng mạn lãng mạn hóa
Đức
schönfärben .
schönfärben
romantisieren
schönfärben /(sw. V.; hat)/
tô vẽ; che đậy; tô hồng (beschönigen);
romantisieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
sáng tác theo phong cách lãng mạn lãng mạn hóa; tô hồng;
(ngb) schönfärben (adv).