Việt
tô vẽ
thêu dệt
tô điểm
tha thú
thú lỗi.
Đức
Beschönung
Beschönung /f =. -en/
1. [sự] tô vẽ, thêu dệt, tô điểm; 2. [sự] tha thú, thú lỗi.