TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thêu dệt

thêu dệt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tô vẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tô điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đơm đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bịa đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đật điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang hoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngồi lê đôi mách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dơm dặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

b,a chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đăt điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô vẽ. tô điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tha thứ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú lỗi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tha thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần hậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngồi lỗ đôi mách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cung cáp tin.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơm dặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bép xép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diều ong tiếng ve.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quét vôi lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quét vôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô son điểm phấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưổng tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

soạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịa chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơm chuyên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghĩ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưỏng tượng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát minh ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tó thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo sợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xe sợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xe chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắp tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm mưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu toan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịa đật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: er spinnt immer an dem einen Gedanken một ý nghĩ choán đầu óc nó suốt ngày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu khò khò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ảnh hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói xấu sau lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tưởng tượng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày chuyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoác vẻ ngoài hào nhoáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che đậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Làm đẹp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thêm thắt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thêu dệt

embellish

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thêu dệt

ausdenken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1. sticken und weben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Klatsch II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kaffeeklatsch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klatschen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschönen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beschönung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachrede

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zuträgerei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übertünchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erdichtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dichten II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schmücken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spinnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachreden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erdichten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschönigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sagen woben um seine Gestalt

những huyền thõại thêu dệt quanh hỉnh tượng của ông ta.

Male reien schmücken die Wände

những bức tranh điểm tô cho các bức tường.

was hast du dir da erdichtet?

con lại thèu dệt chuyện gì thế?

ich hatte mir die Sache so schön ausgedacht

tôi đã tưởng tượng sự việc tốt đẹp như thế

das ist eine ausgedachte Geschichte

đó là một câu chuyện bịa đặt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klatsch II herúmtragen

đơm đặt

über in klatschen II

nói xấu ai.

j-n in üble Nachrede bringen, üble Nachrede über j-n führen [verbreiten]

bôi nhọ, nói xấu, dèm pha, nhạo báng, vu khóng, vu oan, vu cáo, đặt đều, thêu dệt.

Ränke spinnen

bày mưu đặt ké, âm mưu; II vi 1. bịa đật, đặt điều, bày chuyện, thêu dệt, bịa; 2.: er

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

embellish

Làm đẹp, tô điểm, trang hoàng, tô vẽ, thêu dệt, thêm thắt (thêm mắm thêm muối)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weben /[’ve:ban] (sw. u. st. V.; hat)/

xuất hiện; thêu dệt;

weben /[’ve:ban] (sw. u. st. V.; hat)/

(st V ) tác động; ảnh hưởng; thêu dệt;

những huyền thõại thêu dệt quanh hỉnh tượng của ông ta. : Sagen woben um seine Gestalt

schmucken /['Jmvkan] (sw. V.; hat)/

tô vẽ; tô điểm; thêu dệt;

những bức tranh điểm tô cho các bức tường. : Male reien schmücken die Wände

nachreden /(sw. V.; hat)/

(selten) đơm đặt; thêu dệt; nói xấu sau lưng;

erdichten /(sw. V.; hat) (geh.)/

sáng tác; bịa đặt; bày chuyện; thêu dệt;

con lại thèu dệt chuyện gì thế? : was hast du dir da erdichtet?

ausdenken /(unr. V.; hat)/

tưởng tượng ra; đật điều; bày đặt; bày chuyện; thêu dệt;

tôi đã tưởng tượng sự việc tốt đẹp như thế : ich hatte mir die Sache so schön ausgedacht đó là một câu chuyện bịa đặt. : das ist eine ausgedachte Geschichte

beschönigen /[ba'j0:nigon] (sw. V.; hat)/

tô vẽ; tô điểm; thêu dệt; khoác vẻ ngoài hào nhoáng; che đậy (schönfärben);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klatsch II /m -s, -e/

chuyện, điều] đơm đặt, thêu dệt; Klatsch II herúmtragen đơm đặt chuyên, đặt điều.

Kaffeeklatsch /m -s, -e/

chuyện, điều] đơm đặt, thêu dệt, ngồi lê đôi mách;

klatschen II /I vi (über A)/

I vi (über A) dơm dặt, thêu dệt, b|a chuyện, đăt điều; II vt nói lộ, nói hó; über in klatschen II nói xấu ai.

beschönen /vt/

1. tô vẽ. tô điểm, thêu dệt; 2. [sự] tha thứ, thú lỗi.

Beschönung /f =. -en/

1. [sự] tô vẽ, thêu dệt, tô điểm; 2. [sự] tha thú, thú lỗi.

Nachrede /f =, -n/

1. phần kết, đoạn kết, phần hậu; 2. [chuyên, điều] đơm đặt, thêu dệt; j-n in üble Nachrede bringen, üble Nachrede über j-n führen [verbreiten] bôi nhọ, nói xấu, dèm pha, nhạo báng, vu khóng, vu oan, vu cáo, đặt đều, thêu dệt.

Zuträgerei /f =, -en/

1. [chuyên, diều] đơm đặt, thêu dệt, ngồi lỗ đôi mách; 2. sự cung cáp tin.

Klatschen II /n -s/

sự, diều] đơm dặt, thêu dệt, bịa đặt, bép xép, diều ong tiếng ve.

übertünchen /vt/

1. (xây dựng) quét vôi lại, quét vôi; 2. tô vẽ, tô điểm, thêu dệt, tô son điểm phấn; che dắu, che đậy, dấu diém, lấp liếm, xóa nhòa (khuyết điểm).

Erdichtung /f =, -en/

1. [sự] bịa đặt, thêu dệt, đặt điều, bịa; 2. [sự, trí, óc] tưổng tượng; [điều] mơ mộng, mơ tưỏng, mơ ưóc, ưóc mơ; [truyện] cổ tích; 3. [điều, chuyện] bịa đặt, đặt điều, bịa.

dichten II /vt, vi/

1. sáng tác, soạn, làm; 2. bịa chuyện, bịa đặt, đặt điều, đơm đặt, thêu dệt, đơm chuyên.

ausdenken /vt/

nghĩ ra, tưỏng tượng ra, phát minh ra, bịa đặt, đật điều, bày đặt, bày chuyện, thêu dệt;

schmücken /vt/

1. tô điểm, trang điểm, trang hoàng, trang trí, trang súc, mặc đẹp, mặc diện; 2. tô vẽ, tô điểm, thêu dệt, tô son điểm phấn, tô thêm, tó thêm;

spinnen /I vt/

1. kéo sợi, xe sợi, xe chỉ; 2. rắp tâm, âm mưu, mưu toan; Ränke spinnen bày mưu đặt ké, âm mưu; II vi 1. bịa đật, đặt điều, bày chuyện, thêu dệt, bịa; 2.: er spinnt immer an dem einen Gedanken một ý nghĩ choán đầu óc nó suốt ngày; 3.kêu khò khò (mèo);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thêu dệt

1)1. sticken und weben; 2. X. thêu (

2).