Việt
dơm dặt
thêu dệt
b,a chuyện
đăt điều
Đức
erdichten
erfinden
klatschen II
über in klatschen II
nói xấu ai.
klatschen II /I vi (über A)/
I vi (über A) dơm dặt, thêu dệt, b|a chuyện, đăt điều; II vt nói lộ, nói hó; über in klatschen II nói xấu ai.
erdichten vt, erfinden vt; chuyên (diêu)dơm dặtKlatschin,