TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erfinden

phát minh

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng chế

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghĩ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tưỏng tượng ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tưởng tượng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bịa đặt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

erfinden

Invent

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fabricate

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

erfinden

Erfinden

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

fabrizieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

anfertigen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

herstellen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

zusammenbauen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

fälschen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat ein neues Verfahren erfunden

ông ấy đã tìm ra một phương pháp mới.

die Gestalten dieses Romans sind frei erfunden

các nhân vật trong cuốn tiểu thuyết này hoàn toàn do tưởng tượng.

Từ điển Polymer Anh-Đức

fabricate

fabrizieren, anfertigen, herstellen; zusammenbauen; erfinden, fälschen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erfinden /(st. V.; hat)/

sáng chế; phát minh; sáng tạo;

er hat ein neues Verfahren erfunden : ông ấy đã tìm ra một phương pháp mới.

erfinden /(st. V.; hat)/

nghĩ ra; tưởng tượng ra; bịa đặt ra (ausdenken, fantasieren);

die Gestalten dieses Romans sind frei erfunden : các nhân vật trong cuốn tiểu thuyết này hoàn toàn do tưởng tượng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erfinden /vt/

1. sáng chế, phát minh; 2. nghĩ ra, tưỏng tượng ra.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

erfinden /vi/S_CHẾ/

[EN] invent

[VI] phát minh, sáng chế

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

erfinden

invent

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Erfinden

[DE] Erfinden

[EN] Invent

[VI] phát minh, sáng chế