Việt
giả mạo
làm giả
ngụy tạo
làm gian lận
đánh tráo
mạo
làm mạo
xuyên tạc
bóp méo
làm sai lạc.
Anh
fabricate
Đức
fälschen
fabrizieren
anfertigen
herstellen
zusammenbauen
erfinden
eine Unterschrift fälschen
giả một chữ kỷ
gefälschte Papiere
giấy tờ giả mạo.
fabrizieren, anfertigen, herstellen; zusammenbauen; erfinden, fälschen
fälschen /[’feljan] (sw. V.; hat)/
làm giả; giả mạo; ngụy tạo; làm gian lận; đánh tráo;
eine Unterschrift fälschen : giả một chữ kỷ gefälschte Papiere : giấy tờ giả mạo.
fälschen /vt/
1. giả mạo, làm giả, ngụy tạo, mạo; 2. làm gian lận, đánh tráo, làm mạo, xuyên tạc, bóp méo, làm sai lạc.