Việt
chế tạo
sản xuát
sản xuất
làm
may
biền soạn
viết
soạn thảo
Anh
make
manufacture
to manufacture
fabricate
prepare
Đức
anfertigen
herstellen
fabrizieren
zusammenbauen
erfinden
fälschen
präparieren
vorbereiten
richten
zubereiten
Pháp
fabriquer
Einstein wird selbst eine Konstruktionsskizze anfertigen und Rasmussen zusenden, ohne Bezahlung oder auch nur Anerkennung dafür zu verlangen.
Einstein sẽ tự phác một bản thiết kế rồi gửi cho Rasmussen mà không đòi tiền hay một lời cảm ơn.
ein Protokoll unfertigen
viết một biên bản
diese Fabrik fertigt nur Waren erster Qualität an
nhà máy này chỉ sản xuất các loại hàng hóạ chất lượng hàng đầu.
fabrizieren, anfertigen, herstellen; zusammenbauen; erfinden, fälschen
präparieren, vorbereiten, richten; anfertigen, herstellen, zubereiten
anfertigen,herstellen /RESEARCH/
[DE] anfertigen; herstellen
[EN] to manufacture
[FR] fabriquer
anfertigen /(sw. V.; hat)/
chế tạo; sản xuất; làm; may; biền soạn; viết; soạn thảo (herstellen, produzieren, fabrizieren, machen);
ein Protokoll unfertigen : viết một biên bản diese Fabrik fertigt nur Waren erster Qualität an : nhà máy này chỉ sản xuất các loại hàng hóạ chất lượng hàng đầu.
anfertigen /vt/
chế tạo, sản xuát; biền soạn, viết, soạn thảo.