Việt
chuẩn bị
điều chế
biện
Anh
Prepare
to reason
argue
invoke
Đức
präparieren
vorbereiten
Bereiten
richten
anfertigen
herstellen
zubereiten
mischen
erzeugen
aufbereiten
Shopkeepers are dropping their awnings and getting out their bicycles. From a second-floor window, a mother calls to her daughter to come home and prepare dinner.
Các chủ tiệm kéo tâm bạt che lên, bày xe đạp ra trước cửa hiệu. Từ một khung cửa sổ trên tầng hai một bà mẹ gọi con gái, rằng đã đến lúc cô phỉa về thôi để còn chuẩn bị bữa ăn chiều.
to reason, argue, invoke, prepare
mischen /vt/XD/
[EN] prepare
[VI] chuẩn bị
erzeugen /vt/XD/
aufbereiten /vt/XD/
prepare
präparieren, vorbereiten, richten; anfertigen, herstellen, zubereiten
[DE] Bereiten
[EN] Prepare
[VI] điều chế