TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

argue

thảo luận

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bàn luận

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lý luận

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phán đoán

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Tranh biện

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Tranh biện luận.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

biện

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

argue

argue

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to reason

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

invoke

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

prepare

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

And who can argue with their logic?

Ai phản bác được cái lôgic này chứ?

A woman and her husband argue as she hands him his lunch.

Một cặp vợ chồng cãi vã khi cô vợ đưa bữa trưa cho anh trồng đi làm.

Across the street, on Aarbergergasse, two men argue about a shipment of pharmaceuticals.

Phía bên kia đường, ở Aarbergergasse, có hai ông đang cãi nhau vì một vụ giao thươc men.

Philosophers sit in cafés on Amthausgasse and argue whether time really exists outside human perception.

Trong những quán cà phê trên Amthausgasse các triết gia ngồi tranh luận xem thời gian có thật hiện hữu bên ngoài sự cảm nhận của con người không.

A man and woman stand on their small balcony on Kramgasse, arguing and smiling while they argue.

Một người đàn ông và một người đàn bà đứng trên chiếc bao lơn hẹp trên Kramgasse vừa tranh cãi vừa mỉm cười.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

biện

to reason, argue, invoke, prepare

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Argue

Tranh biện, Tranh biện luận.

Từ điển toán học Anh-Việt

argue

thảo luận, bàn luận, lý luận; phán đoán

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

argue