TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

invoke

gọi ra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dần ra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Viện dẫn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cầu khẩn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gọi lên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gợi ra

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biện

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

invoke

invoke

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to reason

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

argue

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

prepare

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

invoke

anstossen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

invoke

déclencher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

invoquer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

phase d'application

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

biện

to reason, argue, invoke, prepare

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

invoke /IT-TECH/

[DE] anstossen

[EN] invoke

[FR] déclencher; invoquer; phase d' application

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

invoke

Viện dẫn, cầu khẩn, gọi lên, gợi ra

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

invoke

gọi ra Gọi hoặc kích hoạt; dùng đốl với các lệnh và các thủ tục con.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

invoke

gọi ra, dần ra