TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dần ra

gọi ra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dần ra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

dần ra

invoke

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Während die Fließkanaltiefe stetig abnimmt, wird der Spalt zwischen dem Wendeldorn und dem ihn umgebenden Werkzeugteil in Extrusionsrichtung immer größer.

Trong khi chiều sâu kênh dẫn giảm dần đềuthì khe hở giữa lõi xoắn ốc và bộ phận khuônbao quanh theo hướng đùn lớn dần ra.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Mit der Zeit treten die allgegenwärtigen Bücherregale aus dem nächtlichen Nebel hervor, der an den Wänden hängt.

Theo thời gian, những cái kệ sách gắn đầy tường cũng ló dần ra khỏi màn đêm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In time, the ubiquitous bookshelves emerge from the night mist that hangs on the walls.

Theo thời gian, những cái kệ sách gắn đầy tường cũng ló dần ra khỏi màn đêm.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

invoke

gọi ra, dần ra