TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biện

biện

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-Züge bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trích ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trích lục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt mua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-Züge thu nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thái độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan hệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính líu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên can

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên hê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

biện

to reason

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

argue

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

invoke

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

prepare

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to execute

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to prepare

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to accuse

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to purchase

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

biện

opfern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

darbringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anbieten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

offerieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

biện

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bezug

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zu diesen Maßnahmen zählen neben anderen:

Song song với những biện pháp khác, biện pháp này bao gồm:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Maßnahmen

Biện pháp

Mögliche Abhilfe:

Biện pháp khắc phục:

Mögliche Abhilfe:

Biện pháp khắc phục

Korrekturmaßnahmen

Biện pháp điều chỉnh

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit - [Bezug nehmend] auf etw A

dựa vào;

auf etw (A) Bezug háben có

liên hệ vói.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bezug /m/

1. -(e)s, -Züge [sự] bọc, phủ, bịt; [cái] nắp vung, bao, bọc, túi, áo bọc, áo phủ, mũ bịt; cái áo gói; 2. [sự] trích ra, trích lục, chép, biện, đặt mua; [sự, đơn] đặt hàng, mua, sắm, tậu; hàng mua, đồ mua được; nhận; 3. -(e)s, -Züge thu nhập; pl thu nhập, hoa lợi; [sự] nuôi dưông, tiền lương, tiền công, lương bổng, lương, tiền trợ cắp, tiền cấp dưỡng; 4. thái độ, liên quan, quan hệ, dính líu, liên can, liên hê; mit - [Bezug nehmend] auf etw A dựa vào; auf etw (A) - nehmen dựa vào; auf etw (A) Bezug háben có liên hệ vói.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

biện

to reason, argue, invoke, prepare

biện

to execute, to prepare, to accuse, to purchase

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

biện

(tôn) opfern vt, darbringen vt, anbieten vt; (thương) offerieren vt; biện một lễ ein Geschenk opfern