Việt
biện
Anh
to purchase
to execute
to prepare
to accuse
Đức
auftakeln
Pháp
hisser à l'aide d'un palan
When he comes, he stops on Marktgasse to purchase flour and sugar.
Vào tời phố, ông ngừng ở Marktgasse để mua bột và đường.
to execute, to prepare, to accuse, to purchase
to purchase /ENG-MECHANICAL/
[DE] auftakeln
[EN] to purchase
[FR] hisser à l' aide d' un palan