TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auftakeln

lên khuôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắp ráp thiết bị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trang bị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặc dẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang bị buồm cho tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặc đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

auftakeln

rig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to purchase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

auftakeln

auftakeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

auftakeln

hisser à l'aide d'un palan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hat sich scheußlich aufgetakelt

cô ta chưng diện xẩu hết chỗ nói.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

auftakeln /ENG-MECHANICAL/

[DE] auftakeln

[EN] to purchase

[FR] hisser à l' aide d' un palan

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auftakeln /[’aufta:koln] sich (sw. V.; hat)/

(Seemannsspr ) trang bị buồm cho tàu;

auftakeln /[’aufta:koln] sich (sw. V.; hat)/

(ugs abwertend) mặc đẹp; lên khuôn; diện;

sie hat sich scheußlich aufgetakelt : cô ta chưng diện xẩu hết chỗ nói.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auftakeln

mặc dẹp, lên khuôn, diện.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auftakeln /vt/VT_THUỶ/

[EN] rig

[VI] lắp ráp thiết bị, trang bị (trên tàu)