Việt
lên khuôn
lắp ráp thiết bị
trang bị
mặc dẹp
diện.
trang bị buồm cho tàu
mặc đẹp
diện
Anh
rig
to purchase
Đức
auftakeln
Pháp
hisser à l'aide d'un palan
sie hat sich scheußlich aufgetakelt
cô ta chưng diện xẩu hết chỗ nói.
auftakeln /ENG-MECHANICAL/
[DE] auftakeln
[EN] to purchase
[FR] hisser à l' aide d' un palan
auftakeln /[’aufta:koln] sich (sw. V.; hat)/
(Seemannsspr ) trang bị buồm cho tàu;
(ugs abwertend) mặc đẹp; lên khuôn; diện;
sie hat sich scheußlich aufgetakelt : cô ta chưng diện xẩu hết chỗ nói.
mặc dẹp, lên khuôn, diện.
auftakeln /vt/VT_THUỶ/
[EN] rig
[VI] lắp ráp thiết bị, trang bị (trên tàu)