Việt
trang bị
lắp ráp thiết bị
Anh
rig
Đức
verspannen
auftakeln
verspannen /vt/CNSX/
[EN] rig
[VI] trang bị, lắp ráp thiết bị
auftakeln /vt/VT_THUỶ/
[VI] lắp ráp thiết bị, trang bị (trên tàu)