auftakeln
mặc dẹp, lên khuôn, diện.
Umbruch II /m -(e)s, -brüch/
1. [sự] lên khuôn; 2. bát chữ; 3. bán in thử (lần thứ hai); bản môrat, bản bông.
schiankmachen /(tách được) vi/
diện, chưng diên, ăn mặc đẹp, lên khuôn, đóng khung.
einfassen /vt/
1. lồng khung, lắp [vào], lông [vào], gắn [vào], khảm [vào]; đóng khung, viền quanh, viền, cạp; 2. (in) lên khuôn, vào khuôn; 3. (quân sự) vu hồi, bao vây, đánh bọc hậu; 4. rót., vào thùng, đổ... vào thùng.