Umrahmung /í =, -en/
í =, -en 1. [sự] lắp khung, lồng khung; 2. [sự] đóng khung, viền quanh.
umrahmen /vt/
1. lắp khung, lồng khung; 2. đóng khung, viền quanh, viền; buộc khăn (tóc).
Einfassung /f =, -en/
1. [sự] đóng khung, lồng khung, khảm, viền, cạp; 2. (ấn loát) [sự] lên khuôn.
einrahmen /vt/
1. lồng khung, đóng khung, viền quanh, viền; (ấn loát) lên khuôn; 2. (nghĩa bóng) bao vây, khép kín.
einfassen /vt/
1. lồng khung, lắp [vào], lông [vào], gắn [vào], khảm [vào]; đóng khung, viền quanh, viền, cạp; 2. (in) lên khuôn, vào khuôn; 3. (quân sự) vu hồi, bao vây, đánh bọc hậu; 4. rót., vào thùng, đổ... vào thùng.