Việt
lắp khung
lắp trên giá
lồng khung
đóng khung
viền quanh.
viền quanh
viền
Anh
rack-mount
Đức
rahmen
gestellbefestigt
Umrahmung
umrahmen
Umrahmung /í =, -en/
í =, -en 1. [sự] lắp khung, lồng khung; 2. [sự] đóng khung, viền quanh.
umrahmen /vt/
1. lắp khung, lồng khung; 2. đóng khung, viền quanh, viền; buộc khăn (tóc).
gestellbefestigt /adj/B_BÌ/
[EN] rack-mount (được)
[VI] (được) lắp trên giá, lắp khung
rahmen vt