TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umrahmen

lồng khung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng khung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viền quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắp khung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

umrahmen

umrahmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Bart umrahmt sein Gesicht

một bộ râu viền quanh gương mặt ông ta.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umrahmen /(sw. V.; hat)/

viền quanh; bao quanh;

ein Bart umrahmt sein Gesicht : một bộ râu viền quanh gương mặt ông ta.

umrahmen /(sw. V.; hat)/

lồng khung; đóng khung;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umrahmen /vt/

1. lắp khung, lồng khung; 2. đóng khung, viền quanh, viền; buộc khăn (tóc).