Việt
lắp trên giá
lắp khung
Anh
rack-mount
Đức
gestellbefestigt
Die Planetenräder sind mit ihren Achsen im Planetenradträger gelagert.
Các bánh răng hành tinh cùng với trục của chúng được lắp trên giá mang bánh răng hành tinh.
gestellbefestigt /adj/B_BÌ/
[EN] rack-mount (được)
[VI] (được) lắp trên giá, lắp khung