Việt
khung
lắp khung
lồng khung
đóng khung
viền quanh.
sự lắp khung
sự lồng khung
Anh
framing
Đức
Umrahmung
Umrahmung /die; -en/
sự lắp khung; sự lồng khung;
khung (Rahmen);
Umrahmung /í =, -en/
í =, -en 1. [sự] lắp khung, lồng khung; 2. [sự] đóng khung, viền quanh.
Umrahmung /f/XD/
[EN] framing
[VI] khung (vách ngăn)