Việt
lồng khung
đóng khung
viền quanh
viền
bao vây
khép kín.
Đức
einrahmen
er saß eingerahmt von zwei jungen Damen
hắn ngồi kẹt giữa hai cô gái trẻ.
einrahmen /(sw. V.; hat)/
lồng khung; đóng khung; viền quanh;
er saß eingerahmt von zwei jungen Damen : hắn ngồi kẹt giữa hai cô gái trẻ.
einrahmen /vt/
1. lồng khung, đóng khung, viền quanh, viền; (ấn loát) lên khuôn; 2. (nghĩa bóng) bao vây, khép kín.