TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einrahmen

lồng khung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng khung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viền quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khép kín.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

einrahmen

einrahmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er saß eingerahmt von zwei jungen Damen

hắn ngồi kẹt giữa hai cô gái trẻ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einrahmen /(sw. V.; hat)/

lồng khung; đóng khung; viền quanh;

er saß eingerahmt von zwei jungen Damen : hắn ngồi kẹt giữa hai cô gái trẻ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einrahmen /vt/

1. lồng khung, đóng khung, viền quanh, viền; (ấn loát) lên khuôn; 2. (nghĩa bóng) bao vây, khép kín.