Việt
lồng khung
lắp
lông
gắn
khảm
lên khuôn
vào khuôn
vu hồi
bao vây
đánh bọc hậu
rót.
vào thùng
đổ... vào thùng.
Đức
einfassen
:: Füllen des Werkzeugs
:: Nạp liệu vào khuôn
Austrag in eine offene Form
Rót hỗn hợp vào khuôn mở
Austrag der Mischung in die offene Form
Bơm hỗn hợp vào khuôn mở
Bild 1: Austrag der Mischung in die offene Form
Auftreibkraftanteil Werkzeug
Phần lực trương nở tác động vào khuôn
einfassen /vt/
1. lồng khung, lắp [vào], lông [vào], gắn [vào], khảm [vào]; đóng khung, viền quanh, viền, cạp; 2. (in) lên khuôn, vào khuôn; 3. (quân sự) vu hồi, bao vây, đánh bọc hậu; 4. rót., vào thùng, đổ... vào thùng.