TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vào khuôn

lồng khung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên khuôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào khuôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vu hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh bọc hậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào thùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ... vào thùng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vào khuôn

einfassen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Füllen des Werkzeugs 

::  Nạp liệu vào khuôn

Austrag in eine offene Form

Rót hỗn hợp vào khuôn mở

Austrag der Mischung in die offene Form

Bơm hỗn hợp vào khuôn mở

Bild 1: Austrag der Mischung in die offene Form

Bơm hỗn hợp vào khuôn mở

Auftreibkraftanteil Werkzeug

Phần lực trương nở tác động vào khuôn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einfassen /vt/

1. lồng khung, lắp [vào], lông [vào], gắn [vào], khảm [vào]; đóng khung, viền quanh, viền, cạp; 2. (in) lên khuôn, vào khuôn; 3. (quân sự) vu hồi, bao vây, đánh bọc hậu; 4. rót., vào thùng, đổ... vào thùng.