TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bezug

Tham khảo

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tấm phủ trục in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-Züge bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trích ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trích lục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt mua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-Züge thu nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thái độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan hệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính líu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên can

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên hê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áo bọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áo phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ đồ bọc ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đặt mua đài hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mua được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tậu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền lương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lương bổng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản thu nhập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự liên quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quan hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dính líu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bezug

reference

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

soft trim cover

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

hat cover

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blanket

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bezug

Bezug

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

bezug

Référence

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

couvre-coiffure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(Amtsspr., Kaufmannsspr.) Bezug nehmen auf etw.

liên hệ đến..., liên quan đến...

in Bezug auf jmdn., etw.

về những gì có liên quan đến..

(Amtsspr., Kaufmannsspr.)

mitunter Bezug auf etw.: trong mối liên hệ đến., trong mối liên quan.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit - [Bezug nehmend] auf etw A

dựa vào;

auf etw (A) Bezug háben có

liên hệ vói.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bezug /der; -[e]s, Bezüge/

áo bọc; áo phủ; bộ đồ bọc ngoài (Überzug);

Bezug /der; -[e]s, Bezüge/

(o Pi ) sự đặt mua (báo, tạp chí) đài hạn; sự mua được; sự tậu được (Kauf, Erwerb);

Bezug /der; -[e]s, Bezüge/

(nur im PL, österr auch im Sg ) tiền lương; tiền công; lương bổng; khoản thu nhập (Gehalt, Einkommen);

Bezug /der; -[e]s, Bezüge/

sự liên quan; sự quan hệ; sự dính líu (Zusammenhang, Verknüpftheit);

(Amtsspr., Kaufmannsspr.) Bezug nehmen auf etw. : liên hệ đến..., liên quan đến... in Bezug auf jmdn., etw. : về những gì có liên quan đến.. (Amtsspr., Kaufmannsspr.) : mitunter Bezug auf etw.: trong mối liên hệ đến., trong mối liên quan.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bezug /m/

1. -(e)s, -Züge [sự] bọc, phủ, bịt; [cái] nắp vung, bao, bọc, túi, áo bọc, áo phủ, mũ bịt; cái áo gói; 2. [sự] trích ra, trích lục, chép, biện, đặt mua; [sự, đơn] đặt hàng, mua, sắm, tậu; hàng mua, đồ mua được; nhận; 3. -(e)s, -Züge thu nhập; pl thu nhập, hoa lợi; [sự] nuôi dưông, tiền lương, tiền công, lương bổng, lương, tiền trợ cắp, tiền cấp dưỡng; 4. thái độ, liên quan, quan hệ, dính líu, liên can, liên hê; mit - [Bezug nehmend] auf etw A dựa vào; auf etw (A) - nehmen dựa vào; auf etw (A) Bezug háben có liên hệ vói.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bezug /m/IN/

[EN] blanket

[VI] tấm phủ trục in

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bezug /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Bezug

[EN] hat cover

[FR] couvre-coiffure

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bezug

[DE] Bezug

[EN] reference

[FR] Référence

[VI] Tham khảo

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bezug

reference

Bezug

soft trim cover