Bezug /der; -[e]s, Bezüge/
áo bọc;
áo phủ;
bộ đồ bọc ngoài (Überzug);
Bezug /der; -[e]s, Bezüge/
(o Pi ) sự đặt mua (báo, tạp chí) đài hạn;
sự mua được;
sự tậu được (Kauf, Erwerb);
Bezug /der; -[e]s, Bezüge/
(nur im PL, österr auch im Sg ) tiền lương;
tiền công;
lương bổng;
khoản thu nhập (Gehalt, Einkommen);
Bezug /der; -[e]s, Bezüge/
sự liên quan;
sự quan hệ;
sự dính líu (Zusammenhang, Verknüpftheit);
(Amtsspr., Kaufmannsspr.) Bezug nehmen auf etw. : liên hệ đến..., liên quan đến... in Bezug auf jmdn., etw. : về những gì có liên quan đến.. (Amtsspr., Kaufmannsspr.) : mitunter Bezug auf etw.: trong mối liên hệ đến., trong mối liên quan.