TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự dính líu

sự liên quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quan hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dính líu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lôi kéo vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mối liên kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự dính líu

Bezug

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Implikation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bezüglichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(Amtsspr., Kaufmannsspr.) Bezug nehmen auf etw.

liên hệ đến..., liên quan đến...

in Bezug auf jmdn., etw.

về những gì có liên quan đến..

(Amtsspr., Kaufmannsspr.)

mitunter Bezug auf etw.: trong mối liên hệ đến., trong mối liên quan.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bezug /der; -[e]s, Bezüge/

sự liên quan; sự quan hệ; sự dính líu (Zusammenhang, Verknüpftheit);

liên hệ đến..., liên quan đến... : (Amtsspr., Kaufmannsspr.) Bezug nehmen auf etw. về những gì có liên quan đến.. : in Bezug auf jmdn., etw. mitunter Bezug auf etw.: trong mối liên hệ đến., trong mối liên quan. : (Amtsspr., Kaufmannsspr.)

Implikation /[implika'tsiom], die; -, -en/

(bildungsspr ) sự lôi kéo vào; sự liên quan; sự dính líu;

Bezüglichkeit /die; -, -en/

sự liên quan; sự quan hệ; sự dính líu; mối liên kết (Zusammenhang, Verbindung);