Việt
sự lôi kéo vào
sự liên quan
sự dính líu
Anh
implication
Đức
Implikation
Implikation /[implika'tsiom], die; -, -en/
(bildungsspr ) sự lôi kéo vào; sự liên quan; sự dính líu;
implication /hóa học & vật liệu/
implication /xây dựng/