Verbindung /die; -, -en/
mối kết giao;
mối liên kết (Zusammenschluss, Bündnis);
mối dây hôn nhân, cuộc hôn nhân. 1 : eine eheliche Verbindung
Bindeglied /das/
mối liên kết;
chỗ nối;
vật nô' i;
Bezüglichkeit /die; -, -en/
sự liên quan;
sự quan hệ;
sự dính líu;
mối liên kết (Zusammenhang, Verbindung);
Bindung /die; -, -en/
sự liên kết;
mối liên kết;
sự kết hợp;
sự ràng buộc;
sự liên hệ;