Việt
chương trình liên kết
bộ liỗn kết
mối liên kết
cầu nối
bộ soạn thảo liên kết
bộ liên kết
Anh
linker
linkage editor
link editor
Đức
Binder
Koppler
Linkage Editor
Programmverknüpfer
Verbindungsprogramm
Pháp
lieur
séquence de liaison
éditeur de lien
Binder /m/M_TÍNH/
[EN] link editor, linker
[VI] bộ soạn thảo liên kết, bộ liên kết
A synthetic molecule that serves as a molecular bridge between two other molecules, for example, a synthetic oligonucleotide that joins together two DNA fragments.
mối liên kết, cầu nối
linker /SCIENCE/
[DE] Koppler
[EN] linker
[FR] lieur; séquence de liaison
linkage editor,linker /IT-TECH,TECH/
[DE] Binder; Linkage Editor; Programmverknüpfer; Verbindungsprogramm
[EN] linkage editor; linker
[FR] éditeur de lien
bậ liền kết Chương trình llén kết các mođun đã biên dich và các tệp dữ liệu đề tạo ra một chương trình khả thi. Bộ Hên kết cũng có thè có những chức năng khác, như tạo lập các thư viện,
chương trình liên kết; bộ liỗn kết