TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

linkage editor

bộ soạn thảo liên kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ soạn thào liên két

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chương trình soan tháo liên kêt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ liên kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chương trình liên kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

linkage editor

linkage editor

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 linker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

linker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

linkage editor

Linkage-Editor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Binderprogramm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Binder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Linkage Editor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Programmverknüpfer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verbindungsprogramm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

linkage editor

éditeur de lien

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

linkage editor,linker /IT-TECH,TECH/

[DE] Binder; Linkage Editor; Programmverknüpfer; Verbindungsprogramm

[EN] linkage editor; linker

[FR] éditeur de lien

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Linkage-Editor /m/M_TÍNH/

[EN] linkage editor

[VI] bộ soạn thảo liên kết

Binderprogramm /nt/M_TÍNH/

[EN] linkage editor

[VI] bộ soạn thảo liên kết

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

linkage editor

bộ liên kết

linkage editor

chương trình liên kết

linkage editor

bộ soạn thảo liên kết

linkage editor, linker /toán & tin/

chương trình liên kết

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

linkage editor

bộ soạn thảo liên kết Thủ tục phục vụ biến đèí đầu ra của các bộ hợp dịch và các bộ biên dịch thành dậng có thề nạp được và thực hiện được.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

linkage editor

bộ soạn thào liên két, chương trình soan tháo liên kêt