Việt
thanh truyền
mắt xích
mối liên kết
chỗ nối
vật nô'i
Anh
link
connecting link
Đức
Bindeglied
Endglied
Glied
Rücksprungbefehl
Pháp
maillon de connexion
lien
Bindeglied,Endglied /INDUSTRY,ENG-MECHANICAL/
[DE] Bindeglied; Endglied
[EN] connecting link
[FR] maillon de connexion
Bindeglied,Glied,Rücksprungbefehl /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Bindeglied; Glied; Rücksprungbefehl
[EN] link
[FR] lien
Bindeglied /das/
mối liên kết; chỗ nối; vật nô' i;
Bindeglied /nt/CT_MÁY/
[VI] thanh truyền, mắt xích