TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

lien

coupling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

link

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

relationship

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lien

Kopplung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bindeglied

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Glied

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rücksprungbefehl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beziehung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Relation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lien

lien

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

association

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

relation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Lien de cause à effet

Mối quan hệ nhân quả.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lien /IT-TECH/

[DE] Kopplung

[EN] coupling

[FR] lien

lien /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bindeglied; Glied; Rücksprungbefehl

[EN] link

[FR] lien

association,lien,relation /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Beziehung; Relation

[EN] relationship

[FR] association; lien; relation

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

lien

lien [Ịjẽ] n. m. 1. Dây, lạt, chào, thừng. Lien d’osier: Dây liều gió. Lien d’une gerbe: Dây bó. 2. Bóng Mối ràng buộc, sự bó buộc, gắn bó. Lien conjugal: Mối ràng buôc vơ chồng. Le lien entre l’homme et la nature: Sự gắn bó giữa con người vói thiên nhiên. 3. Bóng Môi quan hệ, môi liên hệ. Lien de cause à effet: Mối quan hệ nhân quả.