Band /das; -[e]s, Bande/
sự gắn bó;
mối quan hệ (Bindung, enge Beziehung);
mối liên hệ họ hàng, thân tộc : verwandt schaftliche Bande mối liên hệ huyết thống : die Bande des Bluts bắt đầu mô' i đây tình yêu, bắt đầu mối quan hệ yêu đương. : zarte Bande knüpfen
Verhältnis /[fear'heltnis], das; -ses, -se/
mối liên quan;
mốỉ liên hệ;
mối quan hệ [zu + Dat : với ai];
cố mốì quan hệ tốt với ai : ein gutes Verhältnis zu jmdm. haben mối quan hệ với cha mẹ : das Verhältnis zu den Eltern giữa chúng tôi có mối quan hệ tin cậy lẫn nhau. : es herrscht ein vertrautes Verhältnis zwischen uns
Nexus /[’neksus], der; -, - [...u:s] (Fachspr.)/
mối quan hệ;
mối liên hệ;
mối tương quan (Zusammenhang, Verbindung);
Konnexion /die; -, -en/
(geh selten) (meist Pl ) mối quan hệ;
mốì liên hệ;
mô' i giao tiếp;
Verbindung /die; -, -en/
sự tiếp xúc;
sự giao thiệp;
sự gặp gỡ;
mối quan hệ (Kontakt);
tiếp xúc với ai, liên lạc với ai : sich mit jmdm. in Ver bindung setzen, Verbindung mit jmdm. aufnehmen giữ liên lạc : in Verbindung bleiben liên hệ ai với điều gì (sự kiện gì) : jmdn. mit etw. in Verbindung bringen không còn giao thiệp với ai. 1 : keine Verbindung mehr mit jmdm. haben
Verkehrziehen /(đùa) không cho ai làm công việc nào nữa; etw. in [den] Verkehr bringen/
sự giao thiệp;
sự giao tiếp;
sự giao du;
sự tiếp xúc;
mối quan hệ;
môì giao tiếp;
cắt đứt mối quan hệ với ai. : den Verkehr mit jmdm. abbrechen