Việt
bà con
họ hàng
thân thuộc
bảo hộ
bảo vệ
quan hệ
liên hệ
giao thiệp
giao dịch
giao tiếp.
mối quan hệ
mốì liên hệ
mô'i giao tiếp
mối liên hệ giữa các thành phần trong câu
Đức
Konnexion
Konnexion /die; -, -en/
(geh selten) (meist Pl ) mối quan hệ; mốì liên hệ; mô' i giao tiếp;
(Sprachw ) mối liên hệ giữa các thành phần trong câu;
Konnexion /f =, -en thưỏng pl/
1. bà con, họ hàng, thân thuộc; 2. [sự] bảo hộ, bảo vệ; 3. [mói] quan hệ, liên hệ, giao thiệp, giao dịch, giao tiếp.