TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

konnexion

bà con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

họ hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan hệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên hệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao thiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao tiếp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mối quan hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mốì liên hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mô'i giao tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mối liên hệ giữa các thành phần trong câu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

konnexion

Konnexion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konnexion /die; -, -en/

(geh selten) (meist Pl ) mối quan hệ; mốì liên hệ; mô' i giao tiếp;

Konnexion /die; -, -en/

(Sprachw ) mối liên hệ giữa các thành phần trong câu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konnexion /f =, -en thưỏng pl/

1. bà con, họ hàng, thân thuộc; 2. [sự] bảo hộ, bảo vệ; 3. [mói] quan hệ, liên hệ, giao thiệp, giao dịch, giao tiếp.