Begegnung /die; -, -en/
sự gặp gỡ;
cuộc gặp mặt;
cuộc hội ngộ (das Sichbegeg- nen, Zusammentreffen);
đó chỉ là cuộc gặp gỡ thoáng qua : es war nur eine flüchtige Begegnung chuyến du lịch là sự tiếp xúc đầu tiên của tôi với miền nhiệt đới. : die Reise war meine erste Begegnung mit den Tropen
Verbindung /die; -, -en/
sự tiếp xúc;
sự giao thiệp;
sự gặp gỡ;
mối quan hệ (Kontakt);
tiếp xúc với ai, liên lạc với ai : sich mit jmdm. in Ver bindung setzen, Verbindung mit jmdm. aufnehmen giữ liên lạc : in Verbindung bleiben liên hệ ai với điều gì (sự kiện gì) : jmdn. mit etw. in Verbindung bringen không còn giao thiệp với ai. 1 : keine Verbindung mehr mit jmdm. haben