TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự gặp gỡ

sự gặp gỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm gặp gỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cuộc gặp mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc hội ngộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiếp xúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao thiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mối quan hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự gặp gỡ

rendezvous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 rendezvous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự gặp gỡ

Rendezvous

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Begegnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verbindung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es war nur eine flüchtige Begegnung

đó chỉ là cuộc gặp gỡ thoáng qua

die Reise war meine erste Begegnung mit den Tropen

chuyến du lịch là sự tiếp xúc đầu tiên của tôi với miền nhiệt đới.

sich mit jmdm. in Ver bindung setzen, Verbindung mit jmdm. aufnehmen

tiếp xúc với ai, liên lạc với ai

in Verbindung bleiben

giữ liên lạc

jmdn. mit etw. in Verbindung bringen

liên hệ ai với điều gì (sự kiện gì)

keine Verbindung mehr mit jmdm. haben

không còn giao thiệp với ai. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Begegnung /die; -, -en/

sự gặp gỡ; cuộc gặp mặt; cuộc hội ngộ (das Sichbegeg- nen, Zusammentreffen);

đó chỉ là cuộc gặp gỡ thoáng qua : es war nur eine flüchtige Begegnung chuyến du lịch là sự tiếp xúc đầu tiên của tôi với miền nhiệt đới. : die Reise war meine erste Begegnung mit den Tropen

Verbindung /die; -, -en/

sự tiếp xúc; sự giao thiệp; sự gặp gỡ; mối quan hệ (Kontakt);

tiếp xúc với ai, liên lạc với ai : sich mit jmdm. in Ver bindung setzen, Verbindung mit jmdm. aufnehmen giữ liên lạc : in Verbindung bleiben liên hệ ai với điều gì (sự kiện gì) : jmdn. mit etw. in Verbindung bringen không còn giao thiệp với ai. 1 : keine Verbindung mehr mit jmdm. haben

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rendezvous /nt/DHV_TRỤ/

[EN] rendezvous

[VI] sự gặp gỡ; điểm gặp gỡ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rendezvous

sự gặp gỡ

rendezvous

sự gặp gỡ