Verabredung /die; -, -en/
cuộc hẹn;
cuộc gặp mặt;
hủy bỏ một cuộc hẹn. : eine Verabredung absagen
Treff /[tref], der; -s, -s (ugs.)/
cuộc gặp mặt;
cuộc gặp gỡ (Zusammenkunft, Treffen);
Zusammenkunft /[tsii'zamonkonft], die; -, ...kiinfte [... kwifta]/
cuộc hội họp;
cuộc gặp mặt;
cuộc gập g& (Treffen, Versammlung, Sitzung);
Begegnung /die; -, -en/
sự gặp gỡ;
cuộc gặp mặt;
cuộc hội ngộ (das Sichbegeg- nen, Zusammentreffen);
đó chỉ là cuộc gặp gỡ thoáng qua : es war nur eine flüchtige Begegnung chuyến du lịch là sự tiếp xúc đầu tiên của tôi với miền nhiệt đới. : die Reise war meine erste Begegnung mit den Tropen
Treffen /das; -s, -/
cuộc gặp gỡ;
cuộc gặp mặt;
cuộc hội ngộ;
cuộc hội đàm (Begeg nung, Zusammenkunft);