Äufhahmekonsultation /f =, -en/
sự, cuộc] đàm thoại, đói thoại, đàm đạo, nói chuyện; Äufhahme
Ausspracheabend /m -(e)s, -e/
sự, cuộc] đàm thoại, đôi thoại, đảm đạo, nói chuyện.
Konversation /f =, -en/
sự nói chuyện, [cuộc] nói chuyện, đàm thoại, tọa đàm, mạn đàm.
Zwiespräche /f =, -n/
cuộc] nói chuyên tay đôi, nói chuyện mặt đối mặt, đàm thoại, đối thoại; Zwie
Unterhaltung /í =, -en/
1. [sự] duy trì, giũ vững, giữ gìn; 2. [cuộc, buổi, sự] nói chuyện, đàm đạo, đàm thoại, tọa đàm, mạn đàm; 3. [sự, trò] giải trí, tiêu khiển.
klönen /vi/
1. trò chuyện, tán chuyện, tán gẫu, nói chuyện, chuyện vãn, chuyện gẫu, đàm thoại, đàm luận, dầm đạo; 2. kêu ca, kêu rên, rên ri, rên, than phiền.
Gespräch /n -(e)s,/
1. cuộc nói chuyên, cuộc đàm thoại, buổi tọa dâm, cuộc thương thuyết, sự mạn dàm; ein Gespräch mít jmdm führen nói chuyên vói ai; mít j-m ins Gespräch kommen liên hệ vói ai, giao dịch vói ai, bắt chuyên vói ai, khơi mào chuyên vói ai; ein Gespräch mit j-m anknüpfen bắt chuyên vói ai; sich mít j-m inein Gespräch éin- lassen bắt đầu nói chuyện với ai; das - auf etw. (A) bringen chuyển câu chuyện sang vắn đề gì; }-n ins Gespräch bringen làm ai thành đổi tượng của những ngưòi ngồi lỗ đôi mách; 2. cuộc nói chuyện qua điện thoại; 3. [sự, cuộc] đàm thoại, đôi thoại, cuộc hội nghị, dại hội, cuộc gặp mặt; Gespräch e führen tiển hành hội nghị.