TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tán chuyện

tán chuyện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán gẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trò chuyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kháo chuyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàm luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán dóc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tán hươu tán vượn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói chuyện phiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klonieren 1574 đàm đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trò chuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kể chuyện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ba hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mách lẻo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bép xép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán gẫu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói ba hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyện gẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyện phiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán phiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bù khú.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói bập bẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏ thẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trổ chuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói nhảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói nhăng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyện vãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàm thoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dầm đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu ca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu rên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rên ri

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

than phiền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tán gẫu về chuyện riêng của người khác

tán gẫu về chuyện riêng của người khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tán chuyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi lê đôi mách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tán chuyện

 chat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chattering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tán chuyện

schnacken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klönen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwatzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quatschen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

plachandern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwafeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwätzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

plauschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

plappem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchplaudem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

babbeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tán gẫu về chuyện riêng của người khác

beklatschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwatzt nicht über Politik!

đừng nói chuyện chinh trị ở đây!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schnacken /vi (thổ ngũ)/

trò chuyên, kháo chuyện, tán chuyện, kể chuyện.

plappem /vi, vt/

ba hoa, tán chuyện, mách lẻo, bép xép, kháo chuyện, tán gẫu.

durchplaudem /(dúrchplaudern) vt/

(dúrchplaudern) nói ba hoa, chuyện gẫu, chuyện phiếm, tán gẫu, tán chuyện, tán phiêu, bù khú.

babbeln /vi/

1. nói bập bẹ, thỏ thẻ; nói ắp úng, lúng búng, lầu bầu; 2. trổ chuyên, kháo chuyện, tán gẫu, tán chuyện, ba hoa, bép xép, nói nhảm, nói nhăng.

klönen /vi/

1. trò chuyện, tán chuyện, tán gẫu, nói chuyện, chuyện vãn, chuyện gẫu, đàm thoại, đàm luận, dầm đạo; 2. kêu ca, kêu rên, rên ri, rên, than phiền.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

plachandern /(sw. V.; hat) (ostd.)/

tán gẫu; tán chuyện (plaudern);

schnacken /(sw. V.; hat) (nordd.)/

trò chuyện; kháo chuyện; tán chuyện;

schwafeln /[’Jvalaln] (sw. V.; hat) (ugs. abwer tend)/

tán chuyện; tán hươu tán vượn; nói chuyện phiếm;

schwätzen /[’jvetsan] (sw. V.; hat)/

trò chuyện; kháo chuyện; tán gẫu; tán chuyện;

đừng nói chuyện chinh trị ở đây! : schwatzt nicht über Politik!

plauschen /(sw. V.; hat)/

(landsch , bes siidd , ôsterr ) trò chuyện; tán chuyện; tán gẫu; nói chuyện phiếm [mit + Dat : với ];

klönen /['kloman] (sw. V.; hat) (nordd.)/

trò chuyện; tán gẫu; tán chuyện; đàm luận; klonieren 1574 đàm đạo;

beklatschen /(sw. V.; hat)/

(seltener) tán gẫu về chuyện riêng của người khác; tán chuyện; ngồi lê đôi mách (ausplaudem);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tán chuyện,tán dóc

schwatzen vi, quatschen vi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chat, chattering /toán & tin/

tán chuyện