schwätzen /[’jvetsan] (sw. V.; hat)/
trò chuyện;
kháo chuyện;
tán gẫu;
tán chuyện;
schwatzt nicht über Politik! : đừng nói chuyện chinh trị ở đây!
schwätzen /[’jvetsan] (sw. V.; hat)/
(abwertend) bàn luận;
tranh luận;
nói huyên thiên (về điều gì);
Unsinn schwatzen : nói chuyện không đâu vào đâu.
schwätzen /[’jvetsan] (sw. V.; hat)/
nói chuyện trong lởp;
nói chuyện trong giờ học;
schwätzen /[’jvetsan] (sw. V.; hat)/
(abwer- tend) nói lộ;
buột miệng tiết lộ (chuyện bí mật);
da muss einer geschwatzt haben! : phải có người nào tiết lộ chuyện ấy chứ!