TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schwätzen

xem schwatzen.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trò chuyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kháo chuyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tán gẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tán chuyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tranh luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói huyên thiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói chuyện trong lởp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói chuyện trong giờ học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buột miệng tiết lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schwätzen

schwätzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Menschen lassen sich durch die Laubengänge der Kramgasse treiben, schwätzen miteinander und machen hier oder da halt, um Wäsche, Armbanduhren und Zimt zu kaufen.

Thiên hạ kéo nhau qua những lối đi có mái vòm ở Kramgasse; họ trò chuyện, dừng lại đây đó mua áo quần, đồng hồ đeo tay và quế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwatzt nicht über Politik!

đừng nói chuyện chinh trị ở đây!

Unsinn schwatzen

nói chuyện không đâu vào đâu.

da muss einer geschwatzt haben!

phải có người nào tiết lộ chuyện ấy chứ!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwätzen /[’jvetsan] (sw. V.; hat)/

trò chuyện; kháo chuyện; tán gẫu; tán chuyện;

schwatzt nicht über Politik! : đừng nói chuyện chinh trị ở đây!

schwätzen /[’jvetsan] (sw. V.; hat)/

(abwertend) bàn luận; tranh luận; nói huyên thiên (về điều gì);

Unsinn schwatzen : nói chuyện không đâu vào đâu.

schwätzen /[’jvetsan] (sw. V.; hat)/

nói chuyện trong lởp; nói chuyện trong giờ học;

schwätzen /[’jvetsan] (sw. V.; hat)/

(abwer- tend) nói lộ; buột miệng tiết lộ (chuyện bí mật);

da muss einer geschwatzt haben! : phải có người nào tiết lộ chuyện ấy chứ!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwätzen /(thổ ngũ)/

xem schwatzen.