ratschen /(siidd.) (sw. V.; hat)/
(ugs ) nói huyên thiên (schwatzen);
raffeln /(sw. V.; hat) (landsch.)/
(salopp abwertend) nói huyên thiên;
nói ra rả;
quackeln /[’kvakaln] (sw. V.; hat) (landsch., bes. nordd. ugs.)/
nói huyên thiên;
nói luôn mồm;
schlabbern /[’Jlabam] (sw. V.; hat)/
(landsch , oft abwertend) nói huyên thiên;
tán dóc;
ba hoa (schwatzen);
schwätzen /[’jvetsan] (sw. V.; hat)/
(abwertend) bàn luận;
tranh luận;
nói huyên thiên (về điều gì);
nói chuyện không đâu vào đâu. : Unsinn schwatzen
plappern /[’plaporn] (sw. V.; hat)/
(ugs ) nói líu lo;
nói huyên thiên;
luôn mồm;
đứa bé huyên thiên không nghỉ. : der Kleine plapperte ohne Pause
sabbern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
trò chuyện;
kháo chuyện;
tán gẫu;
nói huyên thiên;
quasseln /[’kvasaln] (sw. V.; hat) (ugs.7 oft abwertend)/
nói huyên thiên;
nói liếng thoắng;
nói lăng nhăng;
nói chuyện phiếm;