ratschen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
gây tiếng dộng sột soạt;
gây tiếng động xoèn xoẹt;
die Schere ratscht durch den Stoff : cây kéo cắt vải kêu xoèn xoẹt.
ratschen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
cào;
làm xước da;
ratschen /(siidd.) (sw. V.; hat)/
xoay bánh cóc;
ratschen /(siidd.) (sw. V.; hat)/
(ugs ) nói huyên thiên (schwatzen);