Việt
gây tiếng dộng sột soạt
gây tiếng động xoèn xoẹt
Đức
ratschen
die Schere ratscht durch den Stoff
cây kéo cắt vải kêu xoèn xoẹt.
ratschen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
gây tiếng dộng sột soạt; gây tiếng động xoèn xoẹt;
cây kéo cắt vải kêu xoèn xoẹt. : die Schere ratscht durch den Stoff