Việt
nói chuyện phiếm
nói lăng nhăng
nói bậy bạ
nói huyên thuyên
nói vó vẩn.
nói huyên thiên
nói liếng thoắng
Đức
quasseln
quasseln /[’kvasaln] (sw. V.; hat) (ugs.7 oft abwertend)/
nói huyên thiên; nói liếng thoắng; nói lăng nhăng; nói chuyện phiếm;
quasseln /vi/
nói chuyện phiếm, nói lăng nhăng, nói bậy bạ, nói huyên thuyên, nói vó vẩn.