Quasselei /f =, -en/
sự, diều, lòi] nói chuyên phiém, ba hoa, nói lăng nhăng, nhảm nhí.
quasseln /vi/
nói chuyện phiếm, nói lăng nhăng, nói bậy bạ, nói huyên thuyên, nói vó vẩn.
quackeln /vi/
1. nói chuyện phiếm, nói lăng nhăng; 2. càu nhàu, cáu gắt, gắt gỏng; 3. khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phét, nói trạng; 4. [đi] lảo đảo, chuệch choạng, lắc lư.