Việt
nói chuyện phiếm
nói lăng nhăng
càu nhàu
cáu gắt
gắt gỏng
khoe khoang
khoác lác
huênh hoang
nói phét
nói trạng
lảo đảo
chuệch choạng
lắc lư.
Đức
quackeln
quackeln /vi/
1. nói chuyện phiếm, nói lăng nhăng; 2. càu nhàu, cáu gắt, gắt gỏng; 3. khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phét, nói trạng; 4. [đi] lảo đảo, chuệch choạng, lắc lư.