quackelig /a/
1. càu nhàu, cáu gắt, gắt gỏng; 2. lảo đảo, chuệnh choạng, lắc lư.
tradeln /I vt lăn, đi, viền; II vi (/
1. (hàng không) xuay tròn, lảo đảo; 2. đi vẩn vơ, đi lang bang, đi thẩn thơ, lang thang; 3. lê bưóc, [kéo] lỗ chân.
Schwiemeln /vi (/
1. lắc, lư, lúc lắc, chao đảo, lảo đảo; 2. đi chơi, đi dạo, ăn chơi, chơi bòi.
schwanken /vỉ/
1. [đi] lảo đảo, chệnh choạng, lắc lư (vì mệt); lắc lư, lung lay, lay động, lúc lắc, rung rinh, dao động; 2. lên xuống, bién đông, thay đổi (về giá cả V.V.); 3. dao động, hoang mang, do dự, lưông lự.
wanken /vt (/
1. lắc lư, lung lay, lúc lắc, rung rinh, lảo đảo, loạng choạng; 2. dao động, ngập ngừng, chần chù; 3. run sợ, dao động.
gaukeln /ũ/
1. (s) bay chập chòn, bay chuyền, lượn; 2. (s) dao động, lay động, lung lay, nghiên ngả, lảo đảo; 3. (h) tung húng; làm nũng; 4. (h) làm nũng, nói dói, lùa dối; 5. làm trò ảo thuật.
bammeln /vi/
1. treo lúc lắc, dao động, lay dộng, lung lay, đu đưa, vung vẩy, lắc lư, chao đảo, tròng chành, lảo đảo, nghiêng ngả; 2. bắm chuông (gọi); 3. run sợ.
quackeln /vi/
1. nói chuyện phiếm, nói lăng nhăng; 2. càu nhàu, cáu gắt, gắt gỏng; 3. khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phét, nói trạng; 4. [đi] lảo đảo, chuệch choạng, lắc lư.